Bước tới nội dung

albuminé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

albuminé

  1. (Thực vật học) Có phôi nhũ (hạt).
    papier albuminé — (nhiếp ảnh) giấy anbumin

Tham khảo

[sửa]