alderdom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | alderdom | alderdommen |
Số nhiều | alderdommer | alderdommene |
alderdom gđ
- Tuổi già.
- å dø av alderdom
Tham khảo
[sửa]- "alderdom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)