Bước tới nội dung

aliénable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

aliénable

  1. (Luật học, pháp lý) Có thể chuyển nhượng.
    Biens aliénables — tài sản có thể chuyển nhượng, tài sản khả nhượng

Tham khảo

[sửa]