Bước tới nội dung

allarxama

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ả Rập Síp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Ả Rập الله يَرْحَمُهَا (allāh yarḥamuhā).

Cụm từ

[sửa]

allarxáma

  1. Xin Chúa thương xót cô ấy.
    Từ cùng trường nghĩa: allérixmu

Tham khảo

[sửa]
  • Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill, tr. 143