Bước tới nội dung

allsidig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc allsidig
gt allsidig
Số nhiều allsidige
Cấp so sánh allsidigere
cao allsidigst

allsidig

  1. Bao quát, tổng quát.
    Hun har allsidige kunnskaper og interesser.

Tham khảo

[sửa]