allsidig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | allsidig |
gt | allsidig | |
Số nhiều | allsidige | |
Cấp | so sánh | allsidigere |
cao | allsidigst |
allsidig
Tham khảo[sửa]
- "allsidig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)