Bước tới nội dung

almogrote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Guanche

[sửa]

Danh từ

[sửa]

almogrote

  1. bột cay thơm ngon phết lên bánh mì hoặc khoai tây.

Tham khảo

[sửa]
  • Esteban, José M. 2003. Vocabulario canario guanche. Autores científico-técnicos y académicos 30:119-129.