Bước tới nội dung

altfor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

altfor

  1. Quá, lắm, rất.
    Disse skoene er altfor små.
    Du kommer altfor sent.

Tham khảo

[sửa]