amgueddfa
Giao diện
Tiếng Wales
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ amguedd (“kho báu, của cải”) + -fa, -ma; William Owen Pughe đặt ra .
Cách phát âm
[sửa]- (Bắc Wales) IPA(ghi chú): /ˌamɡɨ̞ˈɛðva/
- (Nam Wales) IPA(ghi chú): (tiêu chuẩn) /ˌamɡiˈɛðva/, (thông tục) /ˌamˈɡjɛðva/
- Vần: -ɛðva
Danh từ
[sửa]amgueddfa gc (số nhiều amgueddfeydd hoặc amgueddfâu hoặc amgueddfaoedd)
Từ dẫn xuất
[sửa]- amgueddfaol (“bảo tàng”, tính từ)
Biến đổi âm
[sửa]Biến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | thêm tiền tố h |
amgueddfa | không biến đổi | không biến đổi | hamgueddfa |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |
Tham khảo
[sửa]- R. J. Thomas, G. A. Bevan, P. J. Donovan, A. Hawke et al. (nhóm biên tập viên) (1950–nay), amgueddfa, Geiriadur Prifysgol Cymru Online, University of Wales Centre for Advanced Welsh & Celtic Studies
Thể loại:
- Mục từ tiếng Wales
- Từ có hậu tố -fa trong tiếng Wales
- Từ tiếng Wales được William Owen Pughe đặt ra
- Từ được đặt ra trong tiếng Wales
- Mục từ tiếng Wales có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Wales/ɛðva
- Vần tiếng Wales/ɛðva/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Wales
- Danh từstiếng Wales đếm được
- tiếng Wales entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Wales
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Wales có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Toà nhà/Tiếng Wales