Bước tới nội dung

amgueddfa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Wales

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ amguedd (kho báu, của cải) +‎ -fa, -ma; William Owen Pughe đặt ra .

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

amgueddfa gc (số nhiều amgueddfeydd hoặc amgueddfâu hoặc amgueddfaoedd)

  1. Viện bảo tàng.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Biến đổi âm

[sửa]
Biến đổi âm trong tiếng Wales
gốc mềm mũi thêm tiền tố h
amgueddfa không biến đổi không biến đổi hamgueddfa
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.

Tham khảo

[sửa]
  • R. J. Thomas, G. A. Bevan, P. J. Donovan, A. Hawke et al. (nhóm biên tập viên) (1950–nay), amgueddfa, Geiriadur Prifysgol Cymru Online, University of Wales Centre for Advanced Welsh & Celtic Studies