amgueddfa
Giao diện
Tiếng Wales
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ amguedd (“kho báu, của cải”) + -fa, -ma; được đặt ra bởi William Owen Pughe.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cy-headword tại dòng 338: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Từ dẫn xuất
[sửa]- amgueddfaol (“bảo tàng”, tính từ)
Biến đổi âm
[sửa]Biến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | thêm tiền tố h |
amgueddfa | không biến đổi | không biến đổi | hamgueddfa |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |
Tham khảo
[sửa]- R. J. Thomas, G. A. Bevan, P. J. Donovan, A. Hawke et al., editors (1950–nay), “amgueddfa”, trong Geiriadur Prifysgol Cymru Online (bằng tiếng Wales), University of Wales Centre for Advanced Welsh & Celtic Studies