amgueddfa
Tiếng Wales[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ amguedd (“treasure, wealth”) + -fa, -ma; William Owen Pughe đặt ra.
Cách phát âm[sửa]
- (Bắc Wales) IPA(ghi chú): /ˌamɡɨ̞ˈɛðva/
- (Nam Wales) IPA(ghi chú): (standard) /ˌamɡiˈɛðva/, (colloquial) /ˌamˈɡjɛðva/
- Vần: -ɛðva
Danh từ[sửa]
amgueddfa gc (số nhiều amgueddfeydd hoặc amgueddfâu hoặc amgueddfaoedd)
Từ dẫn xuất[sửa]
- amgueddfaol (“bảo tàng”, adj)
Biến đổi âm[sửa]
Biến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | thêm tiền tố h |
amgueddfa | không biến đổi | không biến đổi | hamgueddfa |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Wales
- tiếng Wales links with redundant alt parameters
- Từ có hậu tố -fa trong tiếng Wales
- Từ tiếng Wales được William Owen Pughe đặt ra
- Từ được đặt ra trong tiếng Wales
- Mục từ tiếng Wales có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Wales/ɛðva
- Vần tiếng Wales/ɛðva/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Wales
- Danh từ tiếng Wales đếm được
- tiếng Wales terms with non-redundant non-automated sortkeys
- tiếng Wales entries with topic categories using raw markup
- Danh từ giống cái tiếng Wales
- Danh từ tiếng Wales có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- cy:Buildings