Bước tới nội dung

andin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực andine
/ɑ̃.din/
andines
/ɑ̃.din/
Giống cái andine
/ɑ̃.din/
andines
/ɑ̃.din/

andin

  1. (Thuộc) Núi Ăng-đơ.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]