Bước tới nội dung

andorranes

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Andorranes

Tiếng Asturias

[sửa]

Tính từ

[sửa]

andorranes

  1. Dạng giống cái số nhiều của andorranu

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

andorranes

  1. Dạng giống cái số nhiều của andorrà

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

andorranes gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của andorran