angre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å angre
Hiện tại chỉ ngôi angrer
Quá khứ angra, angret
Động tính từ quá khứ angra, angret
Động tính từ hiện tại

angre

  1. Ăn năn, hối tiếc, hối hận.
    Dette skal du komme til å angre på.
    en angrende synder

Tham khảo[sửa]