Bước tới nội dung

anikwacâs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cree đồng bằng

[sửa]
Anikwacâs.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aˈnikwaˌt͡saːs/
  • Tách âm: a‧ni‧kwa‧câs

Danh từ

[sửa]

anikwacâs đv (số nhiều anikwacâsak, chữ âm tiết ᐊᓂᐠᐘᒑᐢ)

  1. Sóc.

Tham khảo

[sửa]
  • H. C. Wolfart (1996), Sketch of Cree, an Algonquian language, Handbook of North American Indians, tập 17, Washington, D.C.: Smithsonian Institute, tr. 438