ansiennitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ansiennitet | ansienniteten |
Số nhiều | ansienniteter | ansiennitetene |
ansiennitet gđ
Tham khảo
[sửa]- "ansiennitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)