ansvar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ansvar | ansvaret |
Số nhiều | ansvar, ansvarer | ansvara, ansvarene |
ansvar gđ
- Trách nhiệm.
- å ha ansvar for noe(n)
- å gjøre noe på eget ansvar — Tự chịu trách nhiệm về việc gì.
- å kreve noen til ansvar for noe — Bắt ai chịu trách nhiệm về việc gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ansvarsbevisst : Ý thức trách nhiệm.
- (1) ansvarsfull : Đầy trách nhiệm.
Tham khảo
[sửa]- "ansvar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)