Bước tới nội dung

antinational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antinationale
/ɑ̃.ti.na.sjɔ.nal/
antinationales
/ɑ̃.ti.na.sjɔ.nal/
Giống cái antinationale
/ɑ̃.ti.na.sjɔ.nal/
antinationales
/ɑ̃.ti.na.sjɔ.nal/

antinational

  1. Phản dân tộc.

Tham khảo

[sửa]