Bước tới nội dung

antinazi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antinazis
/ɑ̃.ti.na.zi/
antinazis
/ɑ̃.ti.na.zi/
Giống cái antinazis
/ɑ̃.ti.na.zi/
antinazis
/ɑ̃.ti.na.zi/

antinazi

  1. Chống quốc xã.

Tham khảo

[sửa]