aphteux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aphteuse /af.tøz/ |
aphteuse /af.tøz/ |
Giống cái | aphteuse /af.tøz/ |
aphteuse /af.tøz/ |
aphteux
- Xem aphte
- Stomatite aphteuse — viêm mồm aptơ
- Fièvre aphteuse — (thú y học) sốt aptơ, sốt lở mồm long móng
Tham khảo
[sửa]- "aphteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)