Bước tới nội dung

apicale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

apicale

  1. (Sinh vật học) (ở) ngọn.
    Croissance apicale — sự sinh trưởng ngọn
  2. (Ngôn ngữ học) (ở) đầu lưỡi.
    Son apical — âm đầu lưỡi

Tham khảo

[sửa]