appréciatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | appréciative /a.pʁe.sja.tiv/ |
appréciative /a.pʁe.sja.tiv/ |
Giống cái | appréciative /a.pʁe.sja.tiv/ |
appréciative /a.pʁe.sja.tiv/ |
appréciatif
- Đánh giá.
- Dresser un état appréciatif des marchandises — lập một bảng đánh giá hàng hóa
Tham khảo
[sửa]- "appréciatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)