Bước tới nội dung

apriorique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

apriorique

  1. Tiên nghiệm.
    Méthode apriorique — phương pháp tiên nghiệm

Tham khảo

[sửa]