arbeidsmarked
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsmarked | arbeidsmarkedet |
Số nhiều | arbeidsmarked, arbeidsmarkeder | arbeidsmarkeda, arbeidsmarkedene |
arbeidsmarked gđ
- Thị trường việc làm.
- Det er et godt arbeidsmarked for oljearbeidere.
- stramt arbeidsmarked — Thị trường việc làm khó khăn.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsmarked | arbeidsmarkedet |
Số nhiều | arbeidsmarked, arbeidsmarkeder | arbeidsmarkeda, arbeidsmarkedene |
arbeidsmarked gđ
- Thị trường việc làm.
- Det er et godt arbeidsmarked for oljearbeidere.
- stramt arbeidsmarked — Thị trường việc làm khó khăn.
Tham khảo
[sửa]- "arbeidsmarked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)