Bước tới nội dung

asipitu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bunun

[sửa]

Danh từ

[sửa]

asipitu

  1. (Takivatan) Chủ nhật (ngày trong tuần).

Tham khảo

[sửa]
  • Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.