tuần
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twə̤n˨˩ | twəŋ˧˧ | twəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twən˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “tuần”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ[sửa]
tuần
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: week (en)
- Tiếng Gruzia: კვირა (ka) (ḳvira)
- Tiếng Hà Lan: week gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: неделя gc (nedélja)
- Tiếng Pháp: semaine (fr) gc
- Tiếng Tajik: ҳафта (tg) (hafta)