askebeger
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | askebeger | askebegeret |
Số nhiều | askebeger, askebeg re | askebegra, askebegrene |
askebeger gđ
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "askebeger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)