Bước tới nội dung

ataaka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Konso

[sửa]

Đại từ

[sửa]

ataaka

  1. Cái kia (chỉ vật ở xa).

Tham khảo

[sửa]
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 167