atspredelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | atspredelse | atspredelsen |
Số nhiều | atspredelser | atspredelsene |
atspredelse gđ
- Sự giải trí tiêu khiển.
- Han reiste vekk for å få atspredelse.
Tham khảo
[sửa]- "atspredelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)