aula
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | aula | aulaen |
| Số nhiều | aulaer | aulaene |
aula gđ
- Đại thính phòng.
- Det var stor konsert i aulaen i går.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aula”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)