Bước tới nội dung

autopropulsé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực autopropulsée
/ɔ.tɔ.pʁɔ.pyl.se/
autopropulsés
/ɔ.tɔ.pʁɔ.pyl.se/
Giống cái autopropulsée
/ɔ.tɔ.pʁɔ.pyl.se/
autopropulsés
/ɔ.tɔ.pʁɔ.pyl.se/

autopropulsé

  1. Tự đẩy.

Tham khảo

[sửa]