Bước tới nội dung

avgi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avgi
Hiện tại chỉ ngôi avgir
Quá khứ avgav
Động tính từ quá khứ avgitt
Động tính từ hiện tại

avgi

  1. Cung cấp cho.
    Ovnen avgir varme.
    å avgi stemme — Bỏ phiếu biểu quyết.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avgi
Hiện tại chỉ ngôi avgir
Quá khứ avgav
Động tính từ quá khứ avgitt
Động tính từ hiện tại

avgi

  1. Cung cấp cho.
    Ovnen avgir varme.
    å avgi stemme — Bỏ phiếu, biểu quyết.

Tham khảo

[sửa]