avholdt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | avholdt |
gt | avholdt | |
Số nhiều | avholdte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
avholdt
- Được kính trọng, kính nể.
- en avholdt kollega
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | avholdt |
gt | avholdt | |
Số nhiều | avholdte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
avholdt
- Được kính trọng, kính nể.
- en avholdt kollega
Tham khảo
[sửa]- "avholdt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)