Bước tới nội dung

avholdt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc avholdt
gt avholdt
Số nhiều avholdte
Cấp so sánh
cao

avholdt

  1. Được kính trọng, kính nể.
    en avholdt kollega

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc avholdt
gt avholdt
Số nhiều avholdte
Cấp so sánh
cao

avholdt

  1. Được kính trọng, kính nể.
    en avholdt kollega

Tham khảo

[sửa]