Bước tới nội dung

avicole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

avicole

  1. Xem aviculture
    Etablissement avicole — cơ sở nuôi chim, cơ sở nuôi gà vịt

Tham khảo

[sửa]