Bước tới nội dung

avkjøle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avkjøle
Hiện tại chỉ ngôi avkjøler
Quá khứ avkjølte
Động tính từ quá khứ avkjølt
Động tính từ hiện tại

avkjøle

  1. Làm lạnh.
    Hvis du avkjøler melken, blir den god å drikke.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]