Bước tới nội dung

avlive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avlive
Hiện tại chỉ ngôi avliver
Quá khứ avliva, avlivet
Động tính từ quá khứ avliva, avlivet
Động tính từ hiện tại

avlive

  1. Giết (thú vật).
    Hunden måtte avlives på grunn av rabies.

Tham khảo

[sửa]