avsetning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avsetning | avsetningen |
Số nhiều | avsetninger | avsetningene |
avsetning gđ
- Sự bán,
- Det er god avsetning på ski før påske.
Tham khảo[sửa]
- "avsetning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)