Bước tới nội dung

ayacotes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (ở mọi nơi trừ Argentina và Uruguay) /aʝaˈkotes/ [a.ʝaˈko.t̪es]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /aʃaˈkotes/ [a.ʃaˈko.t̪es]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /aʒaˈkotes/ [a.ʒaˈko.t̪es]

  • Vần: -otes
  • Tách âm tiết: a‧ya‧co‧tes

Danh từ

[sửa]

ayacotes  sn

  1. Dạng số nhiều của ayacote.