Bước tới nội dung

azag̶aʔe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Abaga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

azag̶aʔe

  1. cây; (vàng, bạc... ).

Tham khảo

[sửa]
  • Greenhill, Simon (2017). "Language: Abaga". TransNewGuinea.org - database of the languages of New Guinea. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2017.