Bước tới nội dung

azotémique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

azotémique

  1. Xem azotémie
    Coefficient azotémique — hệ số nitơ trong máu

Tham khảo

[sửa]