Bước tới nội dung

aztatl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]
Āztatl — cò tuyết.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aːstat͡ɬ/

Danh từ

[sửa]

āztatl (số nhiều aztameh)

  1. (Động vật học) Cò tuyết (Egretta thula).

Từ dẫn xuất

[sửa]