azuré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực azurée
/a.zy.ʁe/
azurés
/a.zy.ʁe/
Giống cái azurée
/a.zy.ʁe/
azurées
/a.zy.ʁe/

azuré

  1. Xanh da trời.
    la voûte azurée — (thơ ca) vòm trời

Tham khảo[sửa]