bâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Danh từ[sửa]

bâm

  1. mâm.
    Bâm pẻnh ngày thết cỏ cá pẻnh tòn, pẻnh ổng, pẻnh châng.
    Mâm bánh ngày tết có cả bánh đòn, bánh ống, bánh chưng.