Thể loại:Mục từ tiếng Mường
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Mường có thẻ {{-mtq-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.
D
- Danh từ tiếng Mường (706 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Mường (16 tr.)
- Địa danh tiếng Mường (36 tr.)
- Động từ tiếng Mường (277 tr.)
L
- Liên từ tiếng Mường (3 tr.)
P
- Phó từ tiếng Mường (5 tr.)
S
- Số tiếng Mường (59 tr.)
T
- Thán từ tiếng Mường (15 tr.)
- Tính từ tiếng Mường (92 tr.)
- Trợ từ tiếng Mường (2 tr.)
- Tục ngữ tiếng Mường (1 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Mường”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.221 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- a
- A
- à
- Ả
- ã
- a chi
- a cỏ
- á mãi
- a máy
- á máy
- á mé
- a ôi
- a ơi
- á thơi
- ác
- ác cám
- ác liêt
- ác mồm
- ác tlỗng
- ác tôc
- ải
- aich chà
- ãinh
- al
- ảm đẳng
- ản
- ản ăn
- ản chác
- ản đố
- ản hay
- ản hùa
- ản kểl
- ản mãng
- ản mùa
- ản mũi
- ản thiểng
- ang
- ảng
- ảng chầu
- ảng dỗng
- ảng hỗi
- ảng khả
- ảng khênh chầu
- ảng liễn
- ảng mãi
- ảng rão
- ảng tàu păl
- ảng tlò
- ảng túc củi
- ánh
- anh dũng
- anh hùng
- anh tão
- ao
- ảo
- ào ào
- ảo bóc
- ảo cá thay
- ảo chùng
- ảo gẩm
- ảo kép
- ảo kềl
- ảo khoang
- ảo lẵn
- ao lâm
- ảo lót
- ảo lũa
- ảo mưa
- ảo pẳn
- ảo pông
- ảo tainh
- ảo tan
- ảo táy
- ảo thẳm
- ảo tơi
- áp
- áp cháo
- ay
- ay ay
- ay đỉ
- ay rằng
- ay ti
- ay từng
- ay yểng
- Â
Ă
- Ă
- ăn
- ăn bảm
- ăn buôl
- ăn cháng bỏi
- ăn chay
- ăn chắc măc pền
- ăn chẳm
- ăn chơi
- ăn cỗ
- ăn cơm đếp
- ăn cơm ngày
- ăn cướp
- ăn dả
- ăn dan
- ăn dòi
- ăn dỗ
- ăn dỗng
- ăn dỗng ớ dẵng
- ăn đeo
- ăn hiếp
- ăn hùa
- ăn hương
- ăn kẻn
- ăn khao
- ăn lãi
- ăn lẵng ớ lãi
- ăn lót tã
- ăn lôc
- ăn lỗm ăn liễn
- ăn măc
- ăn mờng
- ăn nòm
- ăn ói
- ăn ớ
- ăn pỗ
- ăn pớch
- ăn ró
- ăn ró kenh
- ăn rổn
- ăn rùa
- ăn tàng
- ăn têm
- ăn thề
- ăn thết
- ăn thiểng
- ăn thuôm
- ăn tiền
- ăn tiêu
- ăn tlù
- ăn tô
- ăn tút
- ăn văt
- ăn xin
- ắnh hướng