Bước tới nội dung

bée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bée
/be/
bée
/be/
Giống cái bée
/be/
bée
/be/

bée gc

  1. Há hốc.
    Bouche bée — miệng há hốc
    être (demeurer, rester) bouche bée — ngạc nhiên, sửng sốt

Tham khảo

[sửa]