Bước tới nội dung

béquiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

béquiller nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đi (bằng) nạng, chống nạng.

Ngoại động từ

[sửa]

béquiller ngoại động từ

  1. Chống (để cho đứng vững).
    Béquiller un bateau — chống thuyền (khi mắc cạn)

Tham khảo

[sửa]