Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Nội động từ[sửa]
béquiller nội động từ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đi (bằng) nạng, chống nạng.
Ngoại động từ[sửa]
béquiller ngoại động từ
- Chống (để cho đứng vững).
- Béquiller un bateau — chống thuyền (khi mắc cạn)
Tham khảo[sửa]
-