Bước tới nội dung

baahi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Jiiddu

[sửa]

Danh từ

[sửa]

baahi

  1. nạn đói.

Tham khảo

[sửa]
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.