baaz
Tiếng Burushaski[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ba Tư باز (bâz) < tiếng Ba Tư trung đại 𐭡𐭠𐭰 (bʾc /bāz/, “diều hâu, chim ưng”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
baaz (số nhiều baazisho)
Từ tiếng Ba Tư باز (bâz) < tiếng Ba Tư trung đại 𐭡𐭠𐭰 (bʾc /bāz/, “diều hâu, chim ưng”).
baaz (số nhiều baazisho)