badekar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | badekar | badekaret |
| Số nhiều | badekar | badekara, badekarene |
badekar gđ
- Bồn tắm.
- Han tappet badekaret fullt av vann.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “badekar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)