ballett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ballett | balletten |
Số nhiều | balletter | ballettene |
ballett gđ
- Vũ ba-lê. Hun danser ballett.
- Balanchine har laget mange balletter.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) ballettdanser gđ: Vũ công ba-lê.
Tham khảo
[sửa]- "ballett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)