Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Ả Rập Juba
Hiện/ẩn mục
Tiếng Ả Rập Juba
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
bambara
26 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Corsu
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Suomi
Français
Galego
Magyar
Italiano
日本語
한국어
Malagasy
Монгол
Nederlands
Polski
Português
Русский
Sicilianu
Srpskohrvatski / српскохрватски
Svenska
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
Wolof
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Ả Rập Juba
[
sửa
]
Bambara
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Ả Rập Sudan
بنبر
(
banbar
)
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈbambaɾa/
,
[ˈbam.ba.ɾa]
Danh từ
[
sửa
]
bambara
ghế đẩu
.
Tham khảo
[
sửa
]
Ian Smith, Morris Timothy Ama (
1985
)
A Dictionary of Juba Arabic & English
, ấn bản thứ 1, Juba
:
The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr.
124
Thể loại
:
Mục từ tiếng Ả Rập Juba
Từ tiếng Ả Rập Juba gốc Ả Rập Sudan
Mục từ tiếng Ả Rập Juba có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Ả Rập Juba
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
bambara
26 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài