barnslig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | barnslig |
gt | barnslig | |
Số nhiều | barnslige | |
Cấp | so sánh | barnsligere |
cao | barnsligst |
barnslig
Tham khảo[sửa]
- "barnslig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)