Bước tới nội dung

basaner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

basaner ngoại động từ

  1. Làm sạm đi.
    Le soleil basane la peau — mặt trời làm sạm da

Tham khảo

[sửa]